Header Ads

Phiên Âm tên 150 kỳ thủ hàng đầu Thế Giới.

(Xem thêm ván cờ thập tử nhất sinh...)
Với các bạn mới tập chơi cờ Tướng rất cần nghiên cứu những thế trận, cục cờ đỉnh cao của các danh thủ hàng đầu trên TG nhằm nâng cao kỳ nghệ, nhưng sẽ gặp không ít khó khăn khi chưa quen tên các danh thủ, đặc biệt khi các trang mạng Trung Quốc và quốc tế chỉ ghi tên Tiếng Anh và Tiêng Trung. Nay mình tạo danh sách gồm 150 kỳ thủ hàng đầu trên TG dựa trên tỷ lệ thống kê (Rating) lượt xem trên trang 01xq.com (vào ngày 10 tháng 05/2014), mong rằng qua bài viết này các bạn có thể dễ dàng tìm kiếm các ván cờ từ các danh thủ mà mình yêu thích. 

STT
Tên Tiếng Anh
Tiếng Vit
Tên Tiếng Trung
Ngày sinh
Cp bc
1
VƯƠNG THIÊN NHT
王天一
1989
GM
2
HA NGÂN XUYÊN
许银川
1975-08-05
GM
3
TRIU HÂM HÂM
赵鑫鑫
1988-06-29
GM
4
UÔNG DƯƠNG
汪洋
1984-10-10
GM
5
T TĨNH
谢靖
1989
GM
6
TÔN DŨNG CHINH
孙勇征
1981
GM
7
TRNH DUY ĐNG
郑惟桐
1994-03
Master
8
HNG TRÍ
洪智
1980-07-16
GM
9
TƯỞNG XUYÊN
蒋川
1984-01-26
GM
10
VƯƠNG DƯỢC PHI
王跃飞
1983
Master
11
L KHÂM
吕钦
1962-08-10
GM
12
HOÀNG TRÚC PHONG
黄竹风

Master
13
TRIU QUC VINH
赵国荣
1961
GM
14
MNH THN
孟辰

Master
15
THÂN BNG
申鹏
1985
Master
16
HÁC K SIÊU
郝继超
1985
Master
17
T SIÊU
徐超
1981
Master
18
H VINH HOA
胡荣华
1945
GM
19
TRƯƠNG HC TRIU
张学潮
1989-06-21

20
TRNH NHT HONG
郑一泓
1975
GM
21
LC VĨ THAO
陆伟韬

Master
22
ĐƯỜNG ĐAN
唐丹
1990-01
GM
23
VŨ [VÕ] TUN CƯỜNG
武俊强
1989
Master
24
TRN HONG THNH
陈泓盛

Master
25
NHIP THIT VĂN
聂铁文
1978
Master
26
LIU ĐI HOA
柳大华
1950-03-03
GM
27
HA QUC NGHĨA
许国义

Master
28
LÝ THIU CANH
李少庚

Master
29
VƯƠNG BÂN
王斌
1979
GM
30
TÀI DT
才溢
1984
Master
31
TRIU VĨ
赵玮

Master
32
TRƯƠNG CƯỜNG
张强
1971-02-05
GM
33
T KHUY
谢岿
1973
Master
34
BC PHƯỢNG BA
卜凤波
1964-04-22
GM
35
TRÌNH MINH
程鸣
1990
Master
36
LÝ HNG GIA
李鸿嘉
1977-10
Master
37
HOÀNG HI LÂM
黄海林
1979
Master
38
VN XUÂN LÂM
万春林
1969
GM
39
TRIU KIM THÀNH
赵金成


40
TRANG NGC ĐÌNH
庄玉庭
1967
GM
41
ĐÀO HÁN MINH
陶汉明
1966
GM
42
MIÊU LI MINH
苗利明
1983
Master
43
TRƯƠNG THÂN HOÀNH
张申宏
1968-03-17
Master
44
LƯU LI
刘磊


45
KIM BA
金波
1969-08-06
Master
46
LÝ TRÍ BÌNH
李智屏
1972
Master
47
VU U HOA
于幼华
1961
GM
48
VƯƠNG TÂN QUANG
王新光


49
THANG TRÁC QUANG
汤卓光
1969
Master
50
T THIÊN HNG
徐天红
1960-05-08
GM
51
LƯU T KIN
刘子健


52
LƯU DCH ĐT
刘奕达


53
TNG VĨNH SANH
宗永生
1971
Master
54
LÝ TUYT TÙNG
李雪松
1977
Master
55
TRƯƠNG HIU BÌNH
张晓平
1968
Master
56
TRN PHÚ KIT
陈富杰
1976
Master
57
LÝ QUN
李群
1983
Master
58
ĐNG PHI
党斐
1987-06-03
Master
59
LƯU TINH
刘星
1958
Master
60
TÀO NHAM LI
曹岩磊

Master
61
TRN HÀN PHONG
陈寒峰
1977
GM
62
HÌNH NGH
邢毅

Master
63
VƯƠNG LÂM NA
王琳娜
1980
GM
64
TÔN HO VŨ
孙浩宇
1986
Master
65
TRÌNH TIN SIÊU
程进超


66
LƯU MINH
刘明

Master
67
CHU HIU H
朱晓虎
1987
Master
68
TRÍNH CÁT TUN
程吉俊

Master
69
T NGHIP KIN
谢业枧

Master
70
TRƯƠNG GIANG
张江
1973
Master
71
LÝ LAI QUN
李来群
1959-09-01
GM
72
TÚC THIU PHONG
宿少峰


73
DƯƠNG ĐC KÌ
杨德琪
1963-10-27
Master
74
DIÊM VĂN THANH
阎文清
1967
Master
75
UT CƯỜNG
蔚强

Master
76
CÁT SIÊU NHIÊN
葛超然


77
CNH HC NGHĨA
景学义
1968-04
Master
78
PHAN CHN BA
潘振波
1974
Master
79
VN DIU MINH
万耀明


80
LÊ ĐC CHÍ
黎德志


81
LÝ VNG TƯỜNG
李望祥
1964
Master
82
TÔN TH THÀNH
孙树成
1955-03
Master
83
TÔN DT DƯƠNG
孙逸阳


84
ĐNG T TRNG
董子仲
1993
Master
85
NGHIÊM TUN
严俊


86
HÀ VĂN TRIT
何文哲

Master
87
TRIU T VŨ
赵子雨


88
TRƯƠNG LAN THIÊN
张兰天

Master
89
TNG QUC CƯỜNG
宋国强
1971
Master
90
TRN TRƯNG
陈翀
1984
Master
91
HOÀNG SĨ THANH
黄仕清

Master
92
LÂM HOÀNH MN
林宏敏
1959-11-26
GM
93
HA BA
许波

Master
94
LÝ NGI ĐÔNG
李艾东
1964-01-26
Master
95
LÝ BA
李波


96
LƯU CƯỜNG
刘强

Master
97
CHU TIU BÌNH
周小平

Master
98
LƯĐIN TRUNG
刘殿中
1948-04-15
GM
99
TĂNG KHI TOÀN
曾启全

Master
100
VƯƠNG THY TƯỜNG
王瑞祥
1987

101
HA VĂN HC
许文学

Master
102
T KIN MIU
徐健秒

Master
103
LÝ HIÊN
李轩
1981
Master
104
T ĐAN PHONG
谢丹枫

Master
105
TÔN BÁC
孙博

Master
106
LÝ GIA HOA
李家华
1966
Master
107
QUÁCH PHƯỚC NHÂN
郭福人


108
TRIU QUÁ PHƯƠNG
赵冠芳
1983
GM
109
HÀ LIÊN SANH
何连生
1949
Master
110
KIM TÙNG
金松
1974-04-30
Master
111
NGÔN MC GIANG
言穆江

Master
112
KHÂU ĐÔNG
邱东
1980
Master
113
TIT VĂN CƯỜNG
薛文强

Master
114
TRN TRÁC
陈卓

Master
115
CHU TÔNG TƯ
朱琮思
1984
Master
116
TRIU THUN TÂM
赵顺心
1970

117
LÝ HÀN LÂM
李翰林


118
T TRÁC MIU
谢卓淼
1979
Master
119
ĐNG BN BÌNH
童本平

Master
120
THƯỢNG UY
尚威
1960-09-15
Master
121
HÙNG HC NGUYÊN
熊学元

Master
122
CN NGC NGHIN
靳玉砚
1980-02-15
Master
123
LIÊN TRCH ĐC
连泽特

Master
124
VƯƠNG QUC MN
王国敏


125
TƯỞNG PHƯỢNG SƠN
蒋凤山
1970-10

126
D CHI THANH
喻之青

Master
127
MIÊU VĨNH BNG
苗永鹏
1954
GM
128
TRIU KIM
赵剑

Master
129
H NGC SƠN
胡玉山


130
LÝ HIU HUY
李晓晖

Master
131
TRƯƠNG THCH
张石


132
ĐNG HÚC BÂN
董旭彬

Master
133
ĐÀM TÀI VĂN
谭才文


134
CUNG HIU DÂN
龚晓民
1973-04-15
Master
135
VÍ HƯỚNG DƯƠNG
韦向阳


136
CÁT DUY B
葛维蒲
1958
Master
137
LÝ LÂM
李林


138
LƯƠNG QUÂN
梁军
1970

139
VƯƠNG ĐI MINH
王大明


140
HÀN TÙNG LINH
韩松龄

Master
141
VƯƠNG HIU HOA
王晓华

Master
142
LƯU KHC PHI
刘克非


143
H KHÁNH DƯƠNG
胡庆阳
1972
Master
144
ĐIN TRƯỞNG HƯNG
田长兴


145
HOÀNG DŨNG
黄勇

Master
146
LÝ BNG
李鹏
1972-11-07

147
CHU T CN
朱祖勤


148
LÝ TÙNG ĐC
李丛德


149
TRƯƠNG HÂN
张欣


150
LC TRANH VANH
陆峥嵘







Được tạo bởi Blogger.